EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrolled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrolled
unroll /' n'roul/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
mở ra, tri ra
← Xem thêm từ unroll
Xem thêm từ unrolling →
Từ vựng liên quan
led
roll
rolled
u
un
unroll
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…