EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrusted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrusted
unrusted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị gỉ (kim loại)
← Xem thêm từ unrushed
Xem thêm từ unsaddle →
Từ vựng liên quan
ru
rust
rusted
st
ted
u
un
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…