EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unset
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unset
unset /' n'set/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa lặn (mặt trời)
không dát, không nạm (đá quý)
không đặt (bẫy)
không bó bột (chân gẫy)
← Xem thêm từ unserviceableness
Xem thêm từ unsettle →
Từ vựng liên quan
se
set
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…