ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unset

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unset


unset /' n'set/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa lặn (mặt trời)
  không dát, không nạm (đá quý)
  không đặt (bẫy)
  không bó bột (chân gẫy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…