EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uprise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uprise
uprise / p'raiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
uprose; uprisen
thức dậy; đứng dậy
dâng lên; mọc (mặt trời)
nổi dậy
← Xem thêm từ uprisal
Xem thêm từ uprisen →
Từ vựng liên quan
is
pr
prise
ri
rise
se
u
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…