EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uproots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uproots
uproot / p'ru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhổ, nhổ bật rễ
(nghĩa bóng) trừ tiệt
← Xem thêm từ uprooting
Xem thêm từ uprose →
Từ vựng liên quan
ot
pr
pro
roo
root
Roots
roots
u
up
uproot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…