ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ uproots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng uproots


uproot / p'ru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhổ, nhổ bật rễ
  (nghĩa bóng) trừ tiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…