EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uprush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uprush
uprush
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự dồn lên, luồng khí đi lên
← Xem thêm từ uprose
Xem thêm từ ups →
Từ vựng liên quan
pr
ru
rush
sh
u
up
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…