EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
usurping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
usurping
usurp /ju:'z :p/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lấn chiếm, chiếm đoạt; cướp, cướp đoạt
to usurp the throne
→ cướp ngôi
← Xem thêm từ usurpers
Xem thêm từ usurpingly →
Từ vựng liên quan
in
pi
pin
ping
rp
RPI
rpi
u
us
usurp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…