EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valise
valise /və'li:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
va li nhỏ; túi du lịch
(quân sự) túi đựng quần áo, ba lô
← Xem thêm từ validness
Xem thêm từ valises →
Từ vựng liên quan
is
li
se
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…