EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valorizes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valorizes
valorize /'væləraiz/ (valorise) /'væləraiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(thương nghiệp) bình ổn giá (hàng hoá...)
← Xem thêm từ valorized
Xem thêm từ valorizing →
Từ vựng liên quan
lo
lor
or
ri
v
valor
valorize
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…