EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valuables
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valuables
valuables
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )
← Xem thêm từ valuableness
Xem thêm từ valuably →
Từ vựng liên quan
ab
able
alu
bl
v
valuable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…