ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ valve set

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng valve set


valve set /'vælv'set/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (rađiô) máy thu (đèn) điện tử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…