EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valve set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valve set
valve set /'vælv'set/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(rađiô) máy thu (đèn) điện tử
← Xem thêm từ valve-cap
Xem thêm từ valve-shaped →
Từ vựng liên quan
lv
se
set
v
valve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…