EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
valvule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
valvule
valvule /'vælvju:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) van nhỏ, van
(thực vật học) mảnh vỏ nhỏ, mảnh vỏ
← Xem thêm từ valvular
Xem thêm từ valvulitis →
Từ vựng liên quan
lv
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…