EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vamper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vamper
vamper /'væmpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vá víu chắp vá
(âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
← Xem thêm từ vamped
Xem thêm từ vamping →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
er
mp
pe
per
v
vamp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…