ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanity


vanity /'væniti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hư ảo; cái hư ảo
  chuyện phù hoa, hư danh
these things are vanity → những cái đó là những chuyện phù hoa
  tính kiêu căng, lòng tự cao tự đại; sự hợm mình
to say without vanity → nói không kiêu căng
out of vanity → vì kiêu căng
  (như) vanity_bag
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…