ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vanquishable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vanquishable


vanquishable /'væɳkwiʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bị đánh bại, có thể chiến thắng
  có thể chế ngự được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…