ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ varix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng varix


varix /'veəriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều varices (y học)
  chứng giãn tĩnh mạch
  tĩnh mạch bị giãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…