ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vault

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vault


vault /vɔ:lt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)

nội động từ


  nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào
to vault over a gate → nhảy qua cổng
to vault into the saddle → nhảy tót lên yên

ngoại động từ


  nhảy qua

danh từ


  vòm, mái vòm, khung vòm
the vault of the church → mái vòm của nhà thờ
the vault of heaven → vòm trời
  hầm (để cất trữ rượu...)
  hầm mộ
family vault → hầm mộ gia đình

ngoại động từ


  xây thành vòm, xây cuốn
to vault a passage → xây khung vòm một lối đi
a vaulted roof → mái vòm
  che phủ bằng vòm
vaulted with fire → bị lửa phủ kín

nội động từ


  cuốn thành vòm

Các câu ví dụ:

1. The Hanoi Cinematheque was the site of the first Onion vault gathering (December 16, 2011, a particularly dry and cold winter evening).


Xem tất cả câu ví dụ về vault /vɔ:lt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…