EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vealy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vealy
vealy /'vi:li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
như thịt bê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) non choẹt
← Xem thêm từ veals
Xem thêm từ Veblen effect →
Từ vựng liên quan
ea
v
veal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…