EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vee
vee
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
dạng chữ V
* danh từ
giấy bạc 5 đô la
hình chữ V, cái nêm, góc, tam giác
← Xem thêm từ vedette boat
Xem thêm từ veeno →
Từ vựng liên quan
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…