EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
velt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
velt
velt
Phát âm
Ý nghĩa
xem veld
← Xem thêm từ velours
Xem thêm từ velum →
Từ vựng liên quan
el
elt
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…