ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venomed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venomed


venomed /'venəmd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nọc độc
  độc địa
venomed remarks → những lời nhận xét độc địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…