EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
venoms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
venoms
venom /'venəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nọc độc
(nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý
tongue full of venom
→ miệng lưỡi độc ác
← Xem thêm từ venomousness
Xem thêm từ venose →
Từ vựng liên quan
en
ms
no
om
v
venom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…