ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veny


veny

Phát âm


Ý nghĩa

  anh từ
  sự công kích (bằng vũ khí hay bằng lời)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…