ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ veronica

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng veronica


veronica /vi'rɔnikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thuỷ cự
  (tôn giáo) khăn có dấu mặt Chúa

Các câu ví dụ:

1. Ngo Thanh Van, aka veronica Ngo, is a Vietnamese actress, singer and model.


Xem tất cả câu ví dụ về veronica /vi'rɔnikə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…