ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ versed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng versed


versed /və:st/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành thạo, giỏi, sành
versed in mathematics → giỏi toán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…