EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
versed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
versed
versed /və:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành thạo, giỏi, sành
versed in mathematics
→ giỏi toán
← Xem thêm từ verse-monger
Xem thêm từ verseman →
Từ vựng liên quan
er
se
v
verse
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…