EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
versicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
versicle
versicle /'və:sikl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài thơ ngắn
(tôn giáo) câu xướng (trong lúc hành lễ)
← Xem thêm từ verset
Xem thêm từ versicles →
Từ vựng liên quan
er
ic
si
SIC
sic
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…