ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vertically 134663 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

vertically

Phát âm

Xem phát âm vertically »

Ý nghĩa

  trạng từ
  xem vertical

  một cách thẳng đứng

Xem thêm vertically »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…