EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vial
vial /'vaiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước)
to pour out vials of wrath
trút giận; trả thù
← Xem thêm từ viaducts
Xem thêm từ vials →
Từ vựng liên quan
v
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…