ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vide

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vide


vide /'vaidi/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ

không ngôi ((viết tắt) v.)
  xem
v. supra → xem trên
v. page 50 → xem trang 50

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…