ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vigour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vigour


vigour /'vigə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sức mạnh, sự cường tráng
full of vigour → đầy sức mạnh, mạnh khoẻ, cường tráng
  sức mãnh liệt, sức hăng hái, sự mạnh mẽ
the vigour of an attack → sức mãnh liệt của một cuộc tấn công
to grow with vigour → mọc mạnh mẽ
  khí lực
man of vigour → người có khí lực
vigour of literary style → khí lực của văn phong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…