EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vine
vine /vain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây nho
cây leo; cây bò
← Xem thêm từ vindictiveness
Xem thêm từ vine-disease →
Từ vựng liên quan
in
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…