ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viny

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viny


viny /'vaini/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cây nho
  trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…