EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viny
viny /'vaini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cây nho
trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền)
← Xem thêm từ vintry
Xem thêm từ vinyl →
Từ vựng liên quan
in
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…