EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
violable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
violable
violable /'vaiələbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể vi phạm, có thể xâm phạm
← Xem thêm từ violability
Xem thêm từ violableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
v
viol
viola
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…