ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viscous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viscous


viscous /'visid/ (viscous) /'viskəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sền sệt, lầy nhầy, nhớt
a viscid ink → một thứ mực sền sệt
  dẻo, dính
a viscid substance → một chất dính

@viscous
  (vật lí) (thuộc) nhớt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…