EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visé
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visé
visé /'vi:zə/ (visé) /'vi:zei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thị thực (ở hộ chiếu)
entry visa
→ thị thực nhập cảnh
exit visa
→ thị thực xuất cảnh
transit visa
→ thị thực quá cảnh
ngoại động từ
đóng dấu thị thực cho
← Xem thêm từ visualness
Xem thêm từ vita glass →
Từ vựng liên quan
is
se
v
vis
vise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…