EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visne
visne
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực, địa hạt
← Xem thêm từ visits
Xem thêm từ visnomy →
Từ vựng liên quan
is
v
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…