EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vitriolling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vitriolling
vitriol /'vitriəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Axit sunfuric
(hoá học) sunfat
blue vitriol
→ đồng sunfat
(nghĩa bóng) bài đả kích, lời nói cay độc
← Xem thêm từ vitriolled
Xem thêm từ vitrous →
Từ vựng liên quan
in
it
li
ling
ri
tri
trio
v
vitriol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…