EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vivarium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vivarium
vivarium /vai'veəriəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(số nhiều vivaria)
nơi nuôi dưỡng sinh vật (để nghiên cứu...); vườn thú
← Xem thêm từ vivaria
Xem thêm từ vivariums →
Từ vựng liên quan
ri
um
v
viva
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…