EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
voidable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
voidable
voidable /'vɔidəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
← Xem thêm từ voidability
Xem thêm từ voidableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
da
dab
id
IDA
v
void
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…