ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wade


wade /weid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lội, sự lội qua

nội động từ


  lội, lội qua
to wade through the mud → lội bùn
to wade across a stream → lội qua suối
  (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
to wade through a dull book → vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

ngoại động từ


  lội qua
to wade in
  can thiệp vào
  tấn công dữ dội
  hăng hái bắt tay vào (việc gì)
to wade into
  công kích kịch liệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…