EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wail
wail /weif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng than van, tiếng khóc than, tiếng rền rĩ
động từ
than van, than khóc, rền rĩ
to wail [over] one's misfortunes
→ than van về những nỗi bất hạnh của mình
the wind was wailing
→ gió than van
← Xem thêm từ waifs
Xem thêm từ wailed →
Từ vựng liên quan
ai
ail
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…