EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waise
waise
Phát âm
Ý nghĩa
Một hệ thống có cơ sở UNIX được nối với Internet;
← Xem thêm từ wainscotting
Xem thêm từ waist →
Từ vựng liên quan
ai
is
se
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…