ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waistbands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waistbands


waistband

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cạp (dải vải tạo thành chỗ eo lưng của quần áo, nhất là ở đầu quần hay váy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…