ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waive


waive /weiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (pháp lý) bỏ, từ bỏ, khước từ
to waive a right → từ bỏ quyền lợi
to waive a privilege → khước từ một đặc quyền

Các câu ví dụ:

1. The school is currently offering an IB scholarship of up to 80 percent for any excellent students interested in its program and waive of Registartion Fee for its Key Stage 3 students.


Xem tất cả câu ví dụ về waive /weiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…