ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ walkie-talkie

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng walkie-talkie


walkie-talkie /'wɔ:ki'tɔ:ki/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…