EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
walrus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
walrus
walrus /'wɔ:lrəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con moóc
a walrus moustache
râu mép quặp xuống
← Xem thêm từ Walras, Léon
Xem thêm từ walrus moustache →
Từ vựng liên quan
ru
us
w
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…