ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wamble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wamble


wamble

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bước đi không vững, lảo đảo
  sự chóng mặt; sự loạng choạng
  cảm giác lợm giọng, buồn nôn
* nội động từ
  đi không vững, đi lảo đảo
  chóng mặt; loạng choạng
  cảm thấy lợm giọng, cảm thấy buồn nôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…