ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wand


wand /wɔnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ)
  que đánh nhịp (của nhạc trưởng)
  gậy quyền, quyền trượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…