ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ warping 136279 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

warp /wɔ:p/

Phát âm

Xem phát âm warping »

Ý nghĩa

danh từ


  (nghành dệt) sợi dọc
warp frame → khung mắc cửi
  (hàng hải) dây kéo thuyền
  đất bồi, đất phù sa
  (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...)
  (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần

ngoại động từ


  (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe)
  (hàng hải) kéo (thuyền)
  bồi đất phù sa (cho ruộng)
  làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần)
judgment is warped by self interest → vì tư lợi mà suy xét bị sai lạc hẳn đi

nội động từ


  cong, oằn, vênh
  (hàng hải) được kéo
to warp out of port → được kéo ra khỏi cảng

Xem thêm warping »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…