EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
washable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
washable
washable /'wɔʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể giặt được (vải)
← Xem thêm từ wash-up
Xem thêm từ washbrew →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ash
bl
ha
sh
w
was
wash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…